Trang chủ>惹是生非

Tiếng Trung giản thể

惹是生非

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惹是生非

  1. khuấy động rắc rối
    rě shì shēng fēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我省事他们了所以也也一直试着不去惹是生非,
wǒ shěngshì tāmen le suǒyǐ yě yě yīzhí shì zháo bù qù rěshìshēngfēi ,
Tôi luôn cố gắng tránh xa rắc rối để họ không bao giờ phải
我弟弟的脾气很暴躁,常惹是生非
wǒ dìdi de píqì hěn bàozào , cháng rěshìshēngfēi
anh trai tôi xấu tính, và luôn gây rắc rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc