Tiếng Trung giản thể
愁肠百结
Thứ tự nét
Ví dụ câu
自从前一天起,他一直愁肠百结
zìcóng qiányītiān qǐ , tā yīzhí chóuchángbǎijié
anh ấy đã ở trong trạng thái lo lắng kể từ ngày hôm đó
牵挂不到他的消息而愁肠百结一个人,你会为得
qiānguà búdào tā de xiāoxī ér chóuchángbǎijié yīgèrén , nǐ huì wéi dé
nếu bạn quan tâm đến một người, bạn sẽ cảm thấy buồn khi không nhận được tin tức từ anh ấy
国家郁郁不乐中生活困难,他愁肠百结,终日
guójiā yùyùbùlè zhōng shēnghuó kùnnán , tā chóuchángbǎijié , zhōngrì
vì cuộc sống gia đình khó khăn nên suốt ngày ủ rũ.