Trang chủ>愁肠百结

Tiếng Trung giản thể

愁肠百结

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 愁肠百结

  1. đè nặng với lo lắng
    chóuchángbǎijié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自从前一天起,他一直愁肠百结
zìcóng qiányītiān qǐ , tā yīzhí chóuchángbǎijié
anh ấy đã ở trong trạng thái lo lắng kể từ ngày hôm đó
牵挂不到他的消息而愁肠百结一个人,你会为得
qiānguà búdào tā de xiāoxī ér chóuchángbǎijié yīgèrén , nǐ huì wéi dé
nếu bạn quan tâm đến một người, bạn sẽ cảm thấy buồn khi không nhận được tin tức từ anh ấy
国家郁郁不乐中生活困难,他愁肠百结,终日
guójiā yùyùbùlè zhōng shēnghuó kùnnán , tā chóuchángbǎijié , zhōngrì
vì cuộc sống gia đình khó khăn nên suốt ngày ủ rũ.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc