愉快

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 愉快

  1. vui vẻ, vui vẻ
    yúkuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

过得很愉快
guò de hěn yúkuài
để vui vẻ chi tiêu
愉快的暑假
yúkuài de shǔjià
kỳ nghỉ vui vẻ
愉快的感觉
yúkuài de gǎnjué
cảm giác vui sướng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc