Tiếng Trung giản thể
愉悦
Thứ tự nét
Ví dụ câu
愉悦的心情
yúyuède xīnqíng
tâm trạng vui vẻ
那里的气氛相当愉悦
nàlǐ de qìfēn xiāngdāng yúyuè
bầu không khí phấn khích
漂亮的东西确实会让人心情愉悦
piāoliàngde dōngxī quèshí huì ràng rénxīn qíng yúyuè
những thứ đẹp đẽ khiến mọi người có tâm trạng tốt
心理上的愉悦
xīnlǐshàng de yúyuè
niềm vui tâm lý