Tiếng Trung giản thể
意味
Thứ tự nét
Ví dụ câu
健康意味着财富
jiànkāng yìwèizhe cáifù
sức khỏe có nghĩa là giàu có
结婚并不意味着运动生涯结束
jiéhūn bìngbù yìwèizhe yùndòng shēngyá jiéshù
kết hôn không có nghĩa là kết thúc sự nghiệp thể thao
在意味他的话里微微露出嘲笑的
zài yìwèi tā dehuà lǐ wēiwēi lòuchū cháoxiào de
có một chút chế nhạo trong lời nói của anh ấy
忘记过去就意味着背叛
wàngjì guò qùjiù yìwèizhe bèipàn
quên đi quá khứ có nghĩa là phản bội
沉默意味着同意
chénmò yìwèizhe tóngyì
im lặng có nghĩa là đồng ý