Tiếng Trung giản thể

意味

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 意味

  1. nghĩa là; Ý nghĩa
    yìwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

健康意味着财富
jiànkāng yìwèizhe cáifù
sức khỏe có nghĩa là giàu có
结婚并不意味着运动生涯结束
jiéhūn bìngbù yìwèizhe yùndòng shēngyá jiéshù
kết hôn không có nghĩa là kết thúc sự nghiệp thể thao
在意味他的话里微微露出嘲笑的
zài yìwèi tā dehuà lǐ wēiwēi lòuchū cháoxiào de
có một chút chế nhạo trong lời nói của anh ấy
忘记过去就意味着背叛
wàngjì guò qùjiù yìwèizhe bèipàn
quên đi quá khứ có nghĩa là phản bội
沉默意味着同意
chénmò yìwèizhe tóngyì
im lặng có nghĩa là đồng ý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc