Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
意味深长
Tiếng Trung giản thể
意味深长
Thêm vào danh sách từ
có ý nghĩa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 意味深长
có ý nghĩa
yì wèi shēn cháng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
意味深长的目光
yìwèi shēnchángde mùguāng
cái nhìn có ý nghĩa
意味深长的缄默
yìwèi shēnchángde jiānmò
sự im lặng có ý nghĩa
他意味深长地看着我
tā yìwèi shēnchángdì kàn zháo wǒ
anh ấy đang nhìn tôi đầy ẩn ý
Các ký tự liên quan
意
味
深
长
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc