Trang chủ>意味深长

Tiếng Trung giản thể

意味深长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 意味深长

  1. có ý nghĩa
    yì wèi shēn cháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

意味深长的目光
yìwèi shēnchángde mùguāng
cái nhìn có ý nghĩa
意味深长的缄默
yìwèi shēnchángde jiānmò
sự im lặng có ý nghĩa
他意味深长地看着我
tā yìwèi shēnchángdì kàn zháo wǒ
anh ấy đang nhìn tôi đầy ẩn ý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc