Tiếng Trung giản thể

意境

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 意境

  1. quan niệm nghệ thuật
    yìjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的画意境那么高
tā de huàyì jìng nàme gāo
bức tranh của anh ấy có một quan niệm nghệ thuật cao như vậy
装饰强调意境
zhuāngshì qiángdiào yìjìng
trang trí nhấn mạnh quan niệm nghệ thuật
意境深远
yìjìng shēnyuǎn
được thụ thai một cách tuyệt vời
园林意境
yuánlín yìjìng
quan niệm nghệ thuật của khu vườn
意境地图
yìjìng dìtú
bản đồ tinh thần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc