意外

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 意外

  1. không ngờ tới; Tai nạn
    yìwài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

意外的坏消息
yìwàide huài xiāoxī
tin xấu bất ngờ
发生了意外
fāshēng le yìwài
một tai nạn đã xảy ra
感到十分意外
gǎndào shífēn yìwài
trở thành một bất ngờ hoàn toàn cho ai đó
意外保险
yìwàibǎoxiǎn
bảo hiểm tai nạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc