Trang chủ>New HSK 6>意想不到
意想不到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 意想不到

  1. không ngờ tới
    yì xiǎng bù dào; yì xiǎng bú dào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

更加意想不到
gèngjiā yìxiǎngbùdào
bất ngờ hơn
意想不到的事情发生了
yìxiǎngbùdào de shìqíng fāshēng le
điều bất ngờ đã xảy ra
意想不到的结果
yìxiǎngbùdào de jiéguǒ
kết quả bất ngờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc