意愿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 意愿

  1. khao khát
    yìyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

政治意愿
zhèngzhì yìyuàn
ý chí chính trị
合作的意愿
hézuò de yìyuàn
sẵn sàng hợp tác
表达意愿
biǎodá yìyuàn
bày tỏ sự sẵn lòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc