Thứ tự nét

Ý nghĩa của 意见

  1. ý kiến, đề xuất
    yìjiàn
  2. phàn nàn, phản đối
    yìjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两人意见相左
liǎng rényì jiàn xiāngzuǒ
hai người đàn ông không đồng ý
闹意见
nàoyìjiàn
bị đối xử tệ vì có sự khác biệt về ý kiến
意见簿
yìjiànbù
sách của khách hàng
提出建设性的意见
tíchū jiànshèxìng de yìjiàn
để đưa ra nhận xét mang tính xây dựng
交换意见
jiāohuàn yìjiàn
để trao đổi quan điểm
独立意见
dúlì yìjiàn
ý kiến độc lập
意见冲突
yìjiàn chōngtū
xung đột ý kiến
对问题的意见
duì wèntí de yìjiàn
ý kiến về
成熟的意见
chéngshú de yìjiàn
ý kiến được cân nhắc tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc