Tiếng Trung giản thể
意识到
Thứ tự nét
Ví dụ câu
意识到问题的重要性
yìshídào wèntí de zhòngyàoxìng
nhận ra tầm quan trọng của vấn đề
意识到自己的缺点
yìshídào zìjǐ de quēdiǎn
nhận thức được những thiếu sót của một người
意识到自己的义务
yìshídào zìjǐ de yìwù
nhận thức về bổn phận của một người
意识到危险
yìshídào wēixiǎn
nhận thức được nguy hiểm
意识到自己的错误
yìshídào zìjǐ de cuòwù
nhận ra sai lầm của một người