Trang chủ>意识到

Tiếng Trung giản thể

意识到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 意识到

  1. nhận thức, ý thức về
    yìshi dào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

意识到问题的重要性
yìshídào wèntí de zhòngyàoxìng
nhận ra tầm quan trọng của vấn đề
意识到自己的缺点
yìshídào zìjǐ de quēdiǎn
nhận thức được những thiếu sót của một người
意识到自己的义务
yìshídào zìjǐ de yìwù
nhận thức về bổn phận của một người
意识到危险
yìshídào wēixiǎn
nhận thức được nguy hiểm
意识到自己的错误
yìshídào zìjǐ de cuòwù
nhận ra sai lầm của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc