Trang chủ>意识形态

Tiếng Trung giản thể

意识形态

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 意识形态

  1. hệ tư tưởng
    yìshíxíngtài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在意识形态领域
zài yìshíxíngtài lǐngyù
trong lĩnh vực tư tưởng
意识形态的斗争
yìshíxíngtài de dòuzhēng
đấu tranh tư tưởng
意识形态教育
yìshíxíngtài jiàoyù
giáo dục tư tưởng
社会意识形态
shèhuìyìshíxíngtài
hệ tư tưởng xã hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc