Tiếng Trung giản thể
愕然
Thứ tự nét
Ví dụ câu
愕然回首
èrán huíshǒu
ngạc nhiên nhìn lại
众人皆愕然
zhòngrén jiē èrán
tất cả mọi người đều choáng váng
他显得很愕然
tā xiǎnde hěn èrán
anh ấy có vẻ rất choáng váng
我们都为之愕然
wǒmen dū wéi zhī èrán
chúng tôi choáng váng vì điều này