Tiếng Trung giản thể

愕然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 愕然

  1. choáng váng
    èrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

愕然回首
èrán huíshǒu
ngạc nhiên nhìn lại
众人皆愕然
zhòngrén jiē èrán
tất cả mọi người đều choáng váng
他显得很愕然
tā xiǎnde hěn èrán
anh ấy có vẻ rất choáng váng
我们都为之愕然
wǒmen dū wéi zhī èrán
chúng tôi choáng váng vì điều này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc