Từ vựng HSK
Dịch của 愚笨 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
愚笨
Tiếng Trung phồn thể
愚笨
Thứ tự nét cho 愚笨
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 愚笨
khờ dại
yúbèn
Các ký tự liên quan đến 愚笨:
愚
笨
Ví dụ câu cho 愚笨
嘲笑他的愚笨
cháoxiào tā de yúbèn
để chế giễu sự ngu ngốc của anh ấy
智慧与愚笨
zhìhuì yǔ yúbèn
sự khôn ngoan và ngu ngốc
愚笨的错误
yúbènde cuòwù
một sai lầm ngu ngốc
愚笨的人
yúbènde rén
một người ngu ngốc
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc