Tiếng Trung giản thể

感伤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 感伤

  1. sầu thảm
    gǎnshāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她死亡的噩耗使我们深为感伤
tā sǐwáng de èhào shǐ wǒmen shēnwéi gǎnshāng
chúng tôi vô cùng đau buồn trước tin tức bi thảm về cái chết của cô ấy
感伤的爱情故事
gǎnshāngde àiqínggùshì
câu chuyện tình cảm
一首感伤的短诗
yīshǒu gǎnshāngde duǎnshī
bài thơ ngắn tình cảm
说感伤实在地,这真的是令人相当
shuō gǎnshāng shízài dì , zhè zhēn de shì lìngrén xiāngdāng
thành thật mà nói, nó thực sự khá buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc