感冒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 感冒

  1. bệnh cúm; cảm lạnh
    gǎnmào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感冒了
gǎnmào le
bị cảm lạnh
感冒症状
gǎnmào zhèngzhuàng
những triệu chứng cảm lạnh
感冒药
gǎnmào yào
thuốc cảm
容易感冒
róngyì gǎnmào
dễ bị cảm lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc