Từ vựng HSK
Dịch của 感冒 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
感冒
HSK 3
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
感冒
Thứ tự nét cho 感冒
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 感冒
bệnh cúm; cảm lạnh
gǎnmào
Các ký tự liên quan đến 感冒:
感
冒
Ví dụ câu cho 感冒
感冒了
gǎnmào le
bị cảm lạnh
感冒症状
gǎnmào zhèngzhuàng
những triệu chứng cảm lạnh
感冒药
gǎnmào yào
thuốc cảm
容易感冒
róngyì gǎnmào
dễ bị cảm lạnh
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc