感到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 感到

  1. để cảm nhận
    gǎndào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心里感到忧郁
xīnlǐ gǎndào yōuyù
cảm thấy màu xanh
深切感到
shēnqiè gǎndào
để cảm nhận sâu sắc
感到害怕
gǎndào hàipà
cảm thấy sợ hãi
感到无比骄傲
gǎndào wúbǐ jiāoào
vô cùng tự hào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc