感动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 感动

  1. di chuyển, chạm vào
    gǎndòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大受感动
dà shòu gǎndòng
rất cảm động
让人感动
ràng rén gǎndòng
chạm vào trái tim
深受感动
shēn shòu gǎndòng
sâu sắc; bạn cảm động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc