Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
感化
Tiếng Trung giản thể
感化
Thêm vào danh sách từ
ảnh hưởng và cải cách
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 感化
ảnh hưởng và cải cách
gǎnhuà
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
感化的办法
gǎnhuà de bànfǎ
các biện pháp sửa chữa
无法感化的年轻人
wúfǎ gǎnhuà de niánqīngrén
những người trẻ không thể bị ảnh hưởng
用善良感化坏人
yòng shànliáng gǎnhuà huàirén
ảnh hưởng đến người xấu thông qua lòng tốt
Các ký tự liên quan
感
化
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc