Dịch của 感召 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
感召
Tiếng Trung phồn thể
感召
Thứ tự nét cho 感召
Ví dụ câu cho 感召
感召人心
gǎnzhào rénxīn
để truyền cảm hứng cho trái tim con người
用真诚去感召他人
yòng zhēnchéng qù gǎnzhào tārén
sử dụng sự chân thành để truyền cảm hứng cho những người khác
并且有感召力
bìngqiě yǒu gǎnzhàolì
bên cạnh đó, có sức mạnh truyền cảm hứng
在政策的感召下
zài zhèngcè de gǎnzhào xià
lấy cảm hứng từ chính sách