Dịch của 感召 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
感召
Tiếng Trung phồn thể
感召

Thứ tự nét cho 感召

Ý nghĩa của 感召

  1. để truyền cảm hứng
    gǎnzhào

Các ký tự liên quan đến 感召:

Ví dụ câu cho 感召

感召人心
gǎnzhào rénxīn
để truyền cảm hứng cho trái tim con người
用真诚去感召他人
yòng zhēnchéng qù gǎnzhào tārén
sử dụng sự chân thành để truyền cảm hứng cho những người khác
并且有感召力
bìngqiě yǒu gǎnzhàolì
bên cạnh đó, có sức mạnh truyền cảm hứng
在政策的感召下
zài zhèngcè de gǎnzhào xià
lấy cảm hứng từ chính sách
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc