Tiếng Trung giản thể

感官

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 感官

  1. cơ quan cảm giác
    gǎnguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

第六感官
dìliù gǎnguān
giác quan thứ sáu
感官检验
gǎnguān jiǎnyàn
đánh giá cảm quan
感官的结合
gǎnguān de jiéhé
sự kết hợp của các cơ quan cảm giác
感官训练
gǎnguān xùnliàn
đào tạo cơ quan cảm giác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc