Tiếng Trung giản thể

感念

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 感念

  1. nhớ lại với cảm xúc sâu sắc
    gǎnniàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

常常怀有感念之心
chángcháng huáiyǒu gǎnniàn zhī xīn
luôn có một trái tim biết ơn
感念匆匆而过的往事
gǎnniàn cōngcōng ér guò de wǎngshì
biết ơn vì quá khứ
感念师恩
gǎnniàn shīēn
để biết ơn giáo viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc