Trang chủ>感恩节

Tiếng Trung giản thể

感恩节

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 感恩节

  1. ngày lễ Tạ Ơn
    gǎn'ēnjié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做感恩节晚餐
zuò gǎnēnjié wǎncān
nấu bữa tối tạ ơn
在感恩节的时候吃火鸡
zài gǎnēnjié de shíhòu chī huǒjī
ăn gà tây vào ngày lễ tạ ơn
感恩节聚会
gǎnēnjié jùhuì
Thanks Giving Party

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc