Từ vựng HSK
Dịch của 感情 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
感情
HSK 4
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
感情
Thứ tự nét cho 感情
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 感情
cảm giác, cảm xúc, tình cảm
gǎnqíng
Các ký tự liên quan đến 感情:
感
情
Ví dụ câu cho 感情
控制自己的感情
kòngzhì zìjǐ de gǎnqíng
để kiểm soát cảm giác của một người
真诚的感情
zhēnchéng de gǎnqíng
cảm giác chân thành
感情用事
gǎnqíng yòngshì
để cho chính mình vượt qua cảm xúc
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc