感觉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 感觉

  1. cảm giác; để cảm nhận
    gǎnjué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感觉器官
gǎnjué qìguān
giác quan
感觉怎么样?
gǎnjué zěnme yàng
bạn cảm thấy thế nào?
感觉到难过
gǎnjué dào nánguò
cảm thấy buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc