Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 愠

  1. giận dữ
    yùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仍然愠
réngrán yùn
vẫn còn tức giận
人不知而不愠
rénbùzhī ér bù yùn
không tức giận nếu mọi người không biết người đó
面带愠色
miàn dài yùnsè
với biểu hiện bất mãn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc