Tiếng Trung giản thể
愣头愣脑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
是她觉得丢脸她父亲愣头愣脑处理问题的方式让
shì tā juéde diūliǎn tā fùqīn lèngtóulèngnǎo chǔlǐ wèntí de fāngshì ràng
chính những việc làm ngu ngốc của cha cô đã khiến cô cảm thấy bẽ mặt
那位小伙子有点儿愣头愣脑的
nà wèi xiǎohuǒzǐ yǒudiǎnér lèngtóulèngnǎo de
anh bạn trẻ đó hơi hấp tấp