Trang chủ>愣头愣脑

Tiếng Trung giản thể

愣头愣脑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 愣头愣脑

  1. hấp tấp, liều lĩnh
    lèng tóu lèng nǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

是她觉得丢脸她父亲愣头愣脑处理问题的方式让
shì tā juéde diūliǎn tā fùqīn lèngtóulèngnǎo chǔlǐ wèntí de fāngshì ràng
chính những việc làm ngu ngốc của cha cô đã khiến cô cảm thấy bẽ mặt
那位小伙子有点儿愣头愣脑的
nà wèi xiǎohuǒzǐ yǒudiǎnér lèngtóulèngnǎo de
anh bạn trẻ đó hơi hấp tấp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc