愤怒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 愤怒

  1. Sự phẫn nộ; giận dữ
    fènnù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

愤怒的人群
fènnùde rénqún
đám đông phẫn nộ
愤怒地扫他一眼
fènnùdì sǎo tā yīyǎn
liếc nhìn anh ấy một cách giận dữ
抑制自己的愤怒
yìzhì zìjǐ de fènnù
để kiểm soát cơn giận của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc