Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
愤愤
Tiếng Trung giản thể
愤愤
Thêm vào danh sách từ
phẫn nộ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 愤愤
phẫn nộ
fènfèn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
愤愤地冲出房间
fènfèn dì chōngchū fángjiān
nhảy ra khỏi phòng trong một cơn giận dữ
他愤愤不平
tā fènfènbùpíng
anh ấy rất phẫn nộ
愤愤地说
fènfèn dì shuō
nói một cách phẫn nộ
Các ký tự liên quan
愤
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc