Tiếng Trung giản thể

愤愤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 愤愤

  1. phẫn nộ
    fènfèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

愤愤地冲出房间
fènfèn dì chōngchū fángjiān
nhảy ra khỏi phòng trong một cơn giận dữ
他愤愤不平
tā fènfènbùpíng
anh ấy rất phẫn nộ
愤愤地说
fènfèn dì shuō
nói một cách phẫn nộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc