Dịch của 愤愤 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
愤愤
Tiếng Trung phồn thể
憤憤
Thứ tự nét cho 愤愤
Ý nghĩa của 愤愤
- phẫn nộfènfèn
Các ký tự liên quan đến 愤愤:
Ví dụ câu cho 愤愤
愤愤地冲出房间
fènfèn dì chōngchū fángjiān
nhảy ra khỏi phòng trong một cơn giận dữ
他愤愤不平
tā fènfènbùpíng
anh ấy rất phẫn nộ
愤愤地说
fènfèn dì shuō
nói một cách phẫn nộ