Tiếng Trung giản thể

愤慨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 愤慨

  1. phẫn nộ
    fènkǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

强烈愤慨
qiángliè fènkǎi
sự phẫn nộ mạnh mẽ
表达愤慨的情绪
biǎodá fènkǎide qíngxù
bày tỏ sự phẫn nộ
因为不公而愤慨
yīnwèi bùgōng ér fènkǎi
phẫn nộ vì bất công
感到无比愤慨
gǎndào wúbǐ fènkǎi
cảm thấy rất tức giận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc