Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
愤慨
Tiếng Trung giản thể
愤慨
Thêm vào danh sách từ
phẫn nộ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 愤慨
phẫn nộ
fènkǎi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
强烈愤慨
qiángliè fènkǎi
sự phẫn nộ mạnh mẽ
表达愤慨的情绪
biǎodá fènkǎide qíngxù
bày tỏ sự phẫn nộ
因为不公而愤慨
yīnwèi bùgōng ér fènkǎi
phẫn nộ vì bất công
感到无比愤慨
gǎndào wúbǐ fènkǎi
cảm thấy rất tức giận
Các ký tự liên quan
愤
慨
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc