愿望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 愿望

  1. ước muốn, ước muốn
    yuànwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

培养学习愿望
péiyǎng xuéxí yuànwàng
để trau dồi ham muốn học hỏi
愿望实现了
yuànwàng shíxiàn le
điều ước đã trở thành sự thật
违反愿望
wéifǎn yuànwàng
chống lại ham muốn
表示愿望
biǎoshì yuànwàng
để bày tỏ một mong muốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc