Từ vựng HSK
Dịch của 愿望 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
愿望
HSK 5
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
願望
Thứ tự nét cho 愿望
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 愿望
ước muốn, ước muốn
yuànwàng
Các ký tự liên quan đến 愿望:
愿
望
Ví dụ câu cho 愿望
培养学习愿望
péiyǎng xuéxí yuànwàng
để trau dồi ham muốn học hỏi
愿望实现了
yuànwàng shíxiàn le
điều ước đã trở thành sự thật
违反愿望
wéifǎn yuànwàng
chống lại ham muốn
表示愿望
biǎoshì yuànwàng
để bày tỏ một mong muốn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc