Tiếng Trung giản thể
慈善事业
Thứ tự nét
Ví dụ câu
社会慈善事业
shèhuì císhàn shìyè
từ thiện xã hội
他把后半生奉献给慈善事业
tā bǎ hòu bànshēng fèngxiàn gěi císhàn shìyè
anh ấy dành phần còn lại của cuộc đời mình để làm từ thiện
为慈善事业募捐的演出
wéi císhàn shìyè mùjuān de yǎnchū
biểu diễn gây quỹ từ thiện