Trang chủ>慈善事业

Tiếng Trung giản thể

慈善事业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 慈善事业

  1. tổ chức từ thiện
    císhàn shìyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

社会慈善事业
shèhuì císhàn shìyè
từ thiện xã hội
他把后半生奉献给慈善事业
tā bǎ hòu bànshēng fèngxiàn gěi císhàn shìyè
anh ấy dành phần còn lại của cuộc đời mình để làm từ thiện
为慈善事业募捐的演出
wéi císhàn shìyè mùjuān de yǎnchū
biểu diễn gây quỹ từ thiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc