Trang chủ>慈善家

Tiếng Trung giản thể

慈善家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 慈善家

  1. nhà từ thiện
    císhànjiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这为被赞慈善家个富翁因为捐了许多钱而
zhè wéi bèi zàn císhànjiā gè fùwēng yīnwèi juān le xǔduō qiánér
Người đàn ông giàu có được ca ngợi là một nhà từ thiện vì đã cho rất nhiều tiền
他的父亲是一个慈善家
tā de fùqīn shì yígè císhànjiā
cha anh ấy là một nhà từ thiện
真正的慈善家
zhēnzhèng de císhànjiā
nhà từ thiện thực sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc