Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
慈悲
Tiếng Trung giản thể
慈悲
Thêm vào danh sách từ
nhân từ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 慈悲
nhân từ
cíbēi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
关怀与慈悲的文化
guānhuái yǔ cíbēide wénhuà
một nền văn hóa của sự đoàn kết và lòng thương xót
他有一颗慈悲的心
tā yǒu yī kē cíbēide xīn
anh ấy có một trái tim nhân ái
大发慈悲
dàfācíbēi
để bày tỏ lòng thương xót
Các ký tự liên quan
慈
悲
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc