Tiếng Trung giản thể

慈爱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 慈爱

  1. dịu dàng
    cí'ài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他慈爱地看着他的侄女
tā cíàidì kàn zháo tā de zhínǚ
ông trìu mến nhìn cháu gái của mình
父亲般的慈爱
fùqīn bān de cíài
tình yêu của cha
慈爱的眼神
cíàide yǎnshén
cái nhìn trìu mến
他生性慈爱
tā shēngxìng cíài
bản chất anh ấy tốt bụng
慈爱的妈妈
cíàide māmā
người mẹ trìu mến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc