Tiếng Trung giản thể
慈爱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他慈爱地看着他的侄女
tā cíàidì kàn zháo tā de zhínǚ
ông trìu mến nhìn cháu gái của mình
父亲般的慈爱
fùqīn bān de cíài
tình yêu của cha
慈爱的眼神
cíàide yǎnshén
cái nhìn trìu mến
他生性慈爱
tā shēngxìng cíài
bản chất anh ấy tốt bụng
慈爱的妈妈
cíàide māmā
người mẹ trìu mến