Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
慌慌张张
Tiếng Trung giản thể
慌慌张张
Thêm vào danh sách từ
tất cả đều bối rối
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 慌慌张张
tất cả đều bối rối
huānghuāng zhāngzhāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
慌慌张张地走下楼梯
huānghuāngzhāngzhāng dì zǒuxià lóutī
vội vã xuống cầu thang
慌慌张张地从家里跑出去
huānghuāngzhāngzhāng dì cóng jiālǐ pǎochū qù
chạy ra khỏi nhà trong hoảng loạn
Các ký tự liên quan
慌
张
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc