Trang chủ>慌慌张张

Tiếng Trung giản thể

慌慌张张

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 慌慌张张

  1. tất cả đều bối rối
    huānghuāng zhāngzhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

慌慌张张地走下楼梯
huānghuāngzhāngzhāng dì zǒuxià lóutī
vội vã xuống cầu thang
慌慌张张地从家里跑出去
huānghuāngzhāngzhāng dì cóng jiālǐ pǎochū qù
chạy ra khỏi nhà trong hoảng loạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc