Tiếng Trung giản thể
慢声细语
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她慢声细语地说,早上好
tā màn shēng xìyǔ dì shuō , zǎoshànghǎo
cô ấy nhẹ nhàng thì thầm "chào buổi sáng"
两人慢声细语
liǎng rén màn shēng xìyǔ
họ nói chậm và nhẹ nhàng
她说话是慢声细语的
tā shuōhuà shì màn shēng xìyǔ de
cô ấy nói với một giọng nhẹ nhàng