Trang chủ>慢声细语

Tiếng Trung giản thể

慢声细语

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 慢声细语

  1. giọng nói nhẹ nhàng
    mànshēng xìyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她慢声细语地说,早上好
tā màn shēng xìyǔ dì shuō , zǎoshànghǎo
cô ấy nhẹ nhàng thì thầm "chào buổi sáng"
两人慢声细语
liǎng rén màn shēng xìyǔ
họ nói chậm và nhẹ nhàng
她说话是慢声细语的
tā shuōhuà shì màn shēng xìyǔ de
cô ấy nói với một giọng nhẹ nhàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc