Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
慢性病
Tiếng Trung giản thể
慢性病
Thêm vào danh sách từ
bệnh mãn tính
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 慢性病
bệnh mãn tính
mànxìngbìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
引起慢性病
yǐnqǐ mànxìngbìng
gây ra bệnh mãn tính
易患慢性病了
yìhuàn mànxìngbìng le
dễ bị bệnh mãn tính
最常见慢性病
zuì chángjiàn mànxìngbìng
bệnh mãn tính phổ biến nhất
Các ký tự liên quan
慢
性
病
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc