Trang chủ>慢腾腾

Tiếng Trung giản thể

慢腾腾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 慢腾腾

  1. chậm
    màntēngtēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

快点写,别慢腾腾的
kuàidiǎn xiě , bié mànténgténg de
viết nhanh, đừng chậm
老人慢腾腾地喝着咖啡
lǎorén mànténgténg dì hē zháo kāfēi
ông già uống cà phê chậm rãi
慢腾腾地走
mànténgténg dì zǒu
đi bộ chậm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc