Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
慢腾腾
Tiếng Trung giản thể
慢腾腾
Thêm vào danh sách từ
chậm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 慢腾腾
chậm
màntēngtēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
快点写,别慢腾腾的
kuàidiǎn xiě , bié mànténgténg de
viết nhanh, đừng chậm
老人慢腾腾地喝着咖啡
lǎorén mànténgténg dì hē zháo kāfēi
ông già uống cà phê chậm rãi
慢腾腾地走
mànténgténg dì zǒu
đi bộ chậm
Các ký tự liên quan
慢
腾
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc