Thứ tự nét

Ý nghĩa của 慢

  1. chậm
    màn
  2. chậm lại
    màn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

说得很慢
shuō de hěn màn
nói chậm
表慢两分钟
biăo màn liăng fēnzhōng
đồng hồ chậm hai phút
慢慢吃
mànmàn chī
ăn ngon miệng nhé!
慢一点
màn yīdiǎn
tời chậm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc