Trang chủ>慷慨解囊

Tiếng Trung giản thể

慷慨解囊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 慷慨解囊

  1. đóng góp một cách hào phóng
    kāngkǎi jiěnáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他对我们一家慷慨解囊
tā duì wǒmen yījiā kāngkǎijiěnáng
anh ấy đã hào phóng cho gia đình chúng tôi
他因慷慨解囊而得到好名声
tā yīn kāngkǎijiěnáng ér dédào hǎo míngshēng
anh ấy đã đạt được danh tiếng tốt vì đã cho đi một cách tự do

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc