Tiếng Trung giản thể
憎恨
Thứ tự nét
Ví dụ câu
互相憎恨
hùxiāng zēnghèn
ghét nhau
充满对敌人的憎恨
chōngmǎn duì dírén de zēnghèn
tràn đầy lòng căm thù đối với kẻ thù
激起憎恨
jīqǐ zēnghèn
khơi dậy lòng căm thù
由于憎恨
yóuyú zēnghèn
hết hận thù
他们憎恨我
tāmen zēnghèn wǒ
Họ ghét tôi