Tiếng Trung giản thể
憧憬
Thứ tự nét
Ví dụ câu
没有憧憬
méiyǒu chōngjǐng
không lâu cho
每个人都憧憬着
měigèrén dū chōngjǐng zháo
mọi người đều mong chờ
憧憬着幸福的明天
chōngjǐng zháo xìngfúde míngtiān
mong mỏi những ngày hạnh phúc sắp tới
憧憬一个美好的未来
chōngjǐng yígè měihǎode wèilái
để hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn