Tiếng Trung giản thể

憧憬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 憧憬

  1. khao khát
    chōngjǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没有憧憬
méiyǒu chōngjǐng
không lâu cho
每个人都憧憬着
měigèrén dū chōngjǐng zháo
mọi người đều mong chờ
憧憬着幸福的明天
chōngjǐng zháo xìngfúde míngtiān
mong mỏi những ngày hạnh phúc sắp tới
憧憬一个美好的未来
chōngjǐng yígè měihǎode wèilái
để hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc