Tiếng Trung giản thể

憷头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 憷头

  1. nhút nhát
    chùtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

见生人就憷头
jiàn shēngrén jiù chùtóu
Tôi rùng mình khi nhìn thấy một người lạ
他们那种客套让我有点憷头
tāmen nàzhǒng kètào ràng wǒ yǒudiǎn chùtóu
Tôi đã lo lắng từ sự lịch sự của họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc